Bảng giá hạt giống của sieuthihatgiong.com
Thứ Ba, 23 tháng 7, 2013
Bảng giá hạt giốngCỬA HÀNG HẠT GIỐNG ĐỈNH PHONG | ||||
Địa chỉ: 67 Bình Long, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.HCM | ||||
ĐT: (08) 3978 3374 - 090 808 3933 (gặp Đạt) | ||||
Website: http://sieuthihatgiong.com | ||||
Email: caycanhdinhphong@gmail.com | ||||
BẢNG GIÁ HẠT GiỐNG NỘI ĐỊA
| ||||
Giá cả có thể dao động 1000-2000 tùy thời điểm, bạn vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất | ||||
STT | MS | TÊN | GIÁ | |
Hạt rau mầm | ||||
1 | TN1 | Hạt rau mầm xanh Alfalfa Úc (15g) | 14000 | |
2 | TN2 | Hạt rau mầm xà lách Xoong Pháp (15g) | 12000 | |
3 | TN5 | Hạt rau mầm đậu Hà Lan (80g) | 15000 | |
4 | TN6 | Hạt rau mầm đỏ Thụy Sĩ (20g) | 12000 | |
5 | TN7 | Hạt rau mầm Rocket (20g) | 13000 | |
6 | TN9 | Hạt rau mầm cải bông xanh (20g) | 13000 | |
7 | TN16 | Hạt rau mầm Đậu Cove Đài Loan (40g) | 12000 | |
8 | TN18 | Hạt rau mầm cải Choi Hong Kong (20g) | 10000 | |
9 | TN19 | Hạt rau mầm Misome Nhật (20g) | 12000 | |
10 | TN20 | Hạt rau mầm cải Shanghai (20g) | 10000 | |
11 | TN21 | Hạt rau mầm cải Wong Pak Hong Kong (20g) | 10000 | |
12 | TN24 | Hạt rau mầm Tân Tây Lan (100g) (củ cải) | 20000 | |
13 | TN26 | Hạt giống rau mầm ngò mỹ (25g) | 11000 | |
14 | ||||
15 | ||||
Hạt giống rau - rau thơm | ||||
16 | TN | Hạt giống mồng tơi đỏ Pakistan (10g) | 14000 | |
17 | Hạt rau dền 3 màu (50g) | 11000 | ||
18 | Hạt cải bẹ xanh mỡ (20g) | 10000 | ||
19 | Hạt cải ngọt (20g) | 10000 | ||
20 | Hạt xà lách dún vàng (50g) | 20000 | ||
21 | TN216 | Hạt cải thượng hải (20g) | 9000 | |
22 | Hạt rau muống (100g) (làm rau mầm được) | 13000 | ||
23 | TN12 | Hạt rau quế (10g) | 13000 | |
24 | Hạt tần ô (20g) | 13000 | ||
25 | TN88 | Hạt giống ngò hạt nhỏ (20g) | 10000 | |
26 | TN22 | Hạt ngò gai (20g) | 16000 | |
27 | TN379 | Hạt bí siêu đọt (5g) | 14000 | |
28 | NP027 | Hạt giống hành hương cao sản (5g) | 13000 | |
29 | Hạt giống rau dền đỏ (50g) | 12000 | ||
30 | TN88 | Ngò hạt nhỏ (100g) | 22000 | |
31 | ||||
Hạt giống cà - ớt | ||||
32 | TN122 | Hạt cà pháo tiểu tuyết (1g) | 9000 | |
33 | TN148 | Hạt cà ngọt F1 (1g) | 14000 | |
34 | TN576 | Hạt cà chua F1 (1g) | 10000 | |
35 | TN55A | Hạt cà tím (1g) | 10000 | |
36 | TN294-OP | Hạt ớt sừng vàng (1g) | 8000 | |
37 | TN139 | Hạt ớt cay F1 (0.4g) | 13000 | |
38 | TN341 | Hạt giống ớt cay chỉ thiên F1 (1g) | 13000 | |
39 | TN84 | Hạt giống cà cherry F1 (10 hạt) gói lẻ | 20000 | |
40 | ||||
41 | ||||
Hạt giống đậu - dưa - bầu - bí - củ | ||||
42 | TN81 | Hạt đậu bắp F1 đặc sản (2g) | 12000 | |
43 | TN282 | Hạt giống đậu cove hạt đen (100g) | 18000 | |
44 | TN196 | Hạt đậu rồng Thái (20g) | 12000 | |
45 | TN157 | Hạt đậu đũa hạt đỏ (50g) | 14000 | |
46 | TN212 | Hạt khổ qua tây (20g) | 16000 | |
47 | TN98A | Hạt khổ qua F1 (5g) | 16000 | |
48 | TN235 | Hạt bầu kiểng mini F1 (10 hạt ~0.8g) | 13000 | |
49 | TN242 | Hạt bầu hồ lô ngắn ngày (10 hạt ~0.8g) | 14000 | |
50 | TN215 | Hạt bầu lai F1 (10 hạt ~1.5g) | 10000 | |
51 | TN170 | Hạt dưa leo F1 (2g) | 10000 | |
52 | TN261 | Hạt bí đỏ F1 (3g) | 13000 | |
53 | Hạt bí đao xanh nhạt (10g) | 10000 | ||
54 | Hạt củ cải trắng (100g) (làm rau mầm được) | 20000 | ||
55 | TN130 | Hạt giống dưa hấu vàng lai F1 (1g) | 14000 | |
56 | TN979 | Hạt giống dưa hấu đỏ lai F1 (2g) | 13000 | |
57 | TN391 | Hạt giống cà rốt cao sản (50g) | 20000 | |
58 | TN260 | Hạt giống mướp hương Thái Lan F1 (1g) | 12000 | |
59 | TN126 | Hạt giống dưa leo thơm | 15000 | |
60 | ||||
61 | ||||
62 |
Chia sẻ:
Chia sẻ
Giống-rau,Vật-tư
2013-07-23T23:50:00+07:00
2013-07-23T23:50:00+07:00
Loading...


CÁC BẠN CÓ Ý KIẾN ĐÓNG GÓP VUI LÒNG VIẾT VÀO Ô COMMENT DƯỚI ĐÂY
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét